H3C WA6120X New Generation Outdoor Access Point

Kích thước (không bao gồm đầu nối ăng-ten và phụ kiện lắp đặt) 250 × 101 × 110 mm Cổng cố định 2 × 10/100/1000M electrical port Nguồn điện PoE injector Anten tích hợp Internal Omni-directional antenna 3dBi antenna gain @2.4GHz 5dBi antenna gain @5GHz Tần số làm việc 802.11ax/ac/n/a: 5.725 GHz - 5.850 GHz; 5.47 GHz - 5.725 GHz; 5.15...

Còn hàng


Kích thước (không bao gồm đầu nối ăng-ten và phụ kiện lắp đặt)

250 × 101 × 110 mm

Cổng cố định

2 × 10/100/1000M electrical port

Nguồn điện

PoE injector

Anten tích hợp

Internal Omni-directional antenna

3dBi antenna gain @2.4GHz

5dBi antenna gain @5GHz

Tần số làm việc

802.11ax/ac/n/a: 5.725 GHz - 5.850 GHz; 5.47 GHz - 5.725 GHz; 5.15 GHz - 5.35 GHz

802.11ax/b/g/n: 2.4 GHz - 2.483 GHz

Công nghệ điều chế

OFDM: BPSK@6/9Mbps, QPSK@12/18Mbps, 16-QAM@24Mbps, 64-QAM@48/54Mbps

DSSS: DBPSK@1Mbps, DQPSK@2Mbps, CCK@5.5/11Mbps

MIMO-OFDM(11n): MCS 0-15

MIMO-OFDM(11ac): MCS 0-9

MIMO-OFDM(11ax): MCS 0-11

Chế đọ điều chế

11b: DSS:CCK@5.5/11Mbps, DQPSK@2Mbps, DBPSK@1Mbps

11a/g: OFDM:64QAM@48/54Mbps, 16QAM@24Mbps, QPSK@12/18Mbps, BPSK@6/9Mbps

11n: MIMO-OFDM:BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM

11ac/ac wave2: MIMO-OFDM:BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM

11ax: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM, 1024QAM

Công suất phát (công suất tổng hợp)

23 dBm (Varies depending on local laws and regulations)

Độ chi tiết năng lượng có thể điều chỉnh

1 dBm

Tiêu thụ điện năng

≤16.32W

Đặt lại/khôi về mặc định của nhà sản xuất

Supported

Đèn LED trạng thái

Alternating flashing mode, orange/green/blue for different working states, breathing mode

Nhiệt độ hoạt động/nhiệt độ bảo quản

-30ºC to +55ºC/-40ºC to +70ºC

Độ ẩm hoạt động/độ ẩm bảo quản

0% - 100% (non-condensing)

Mức độ bảo vệ

IP67

Tuân thủ an toàn

GB 4943, EN/IEC/UL 60950-1, EN/IEC/UL 62368-1

EMC

EN 55024, EN 55032, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11, EN 60601-1-2, EN 301 489-1, EN 301 489-17

Môi trường

GB/T 2423, GB/T 13543, GB 4208

Chứng nhận tần số vô tuyến

FCC Part 15, EN 300 328, EN 301 893, and MIIT SRRC

MTBF

2266650H

Chúng tôi sẽ giao hàng trong vòng 3 giờ nếu phạm vi giao hàng ≤ 10km tính từ cửa hàng, riêng đơn hàng mua Online sẽ được giao hàng trong vòng 2 giờ đối với các đơn hàng có giá trị từ 1000.000 đồng trở lên và áp dụng cho tất cả các sản phẩm
Đây là nội dung

Sản phẩm liên quan

H3C WA6022H New Generation Wall-Plate Access Point

CollectionDropCollectionDropCollectionDrop

0₫

- +

H3C WA6020 New Generation Access Point

CollectionDropCollectionDropCollectionDrop

0₫

- +

H3C WA6126 New Generation Access Point

CollectionDropCollectionDropCollectionDrop

0₫

- +

H3C WA6120X New Generation Outdoor Access Point

CollectionDropCollectionDropCollectionDrop

0₫

- +

Sản phẩm bán chạy