Technical specifications
|
Item |
Specification |
|
Dimensions (H × W × D) |
27 × 155 × 58 mm (1.06 × 6.10 × 2.28 in) |
|
Ports |
5 × 10/100/1000BASE-T copper ports |
|
Operating mode |
Standard
Isolation |
|
MAC address entries |
2K |
|
Switching capacity |
10 Gbps |
|
Forwarding capacity |
7.4 Mpps |
|
Packet buffering |
1 Mbit |
|
Switching mode |
Store-and-forward switching |
|
PoE+ |
PoE+ supported
Supports PoE Power up to 57 W for all PoE ports (4 PoE ports)
Supports PoE Power up to 30 W for each PoE port |
|
Power |
54 V DC, 1.17 A |
|
Auto-MDI/MDIX |
Yes |
|
Cooling method |
Natural cooling |
|
Operating temperature/storage temperature |
0°C to 40°C (32°F to 104°F)/–40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
|
Operating humidity/storage humidity |
5% to 95% RH, noncondensing |
|
Certifications |
CE,RoHS |
|
MTBF |
> 50000 H |
|
Installation method |
Desktop-mount and wall-mount |
Chúng tôi sẽ giao hàng trong vòng 3 giờ nếu phạm vi giao hàng ≤ 10km tính từ cửa hàng, riêng đơn hàng mua Online sẽ được giao hàng trong vòng 2 giờ đối với các đơn hàng có giá trị từ 1000.000 đồng trở lên và áp dụng cho tất cả các sản phẩm
Đây là nội dung