Feature |
S1850V2-28X |
S1850V2-52X |
S1850V2-28X-HPWR |
S1850V2-52X-PWR |
Switching capacity |
128Gbps |
176Gbps |
128Gbps |
176Gbps |
Forwarding capacity |
95.232Mpps |
130.952Mpps |
95.232Mpps |
130.952Mpps |
CPU |
1 Core, 800MHz |
Flash/SDRAM |
256MB/512MB |
Dimensions (W × D × H) |
440×160×43.6mm |
440×230×43.6mm |
440×260×43.6mm |
440×400×43.6mm |
Weight |
≤ 2.5 kg |
≤ 3.5 kg |
≤ 6 kg |
≤ 6 kg |
Management port |
1 console port |
Networking interface |
24 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1G/10G Base-X SFP Plus optical port |
48 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1G/10G Base-X SFP Plus optical port |
24 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1G/10G Base-X SFP Plus optical port |
48 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1G/10G Base-X SFP Plus optical port |
Port Surge |
6KV |
6KV |
6KV |
6KV |
Input voltage |
AC: The rated voltage range is 100V to 240V, 50/60Hz. |
Total power consumption |
MIN:
AC: 10W
MAX:
AC: 24W |
MIN:
AC: 19W
MAX:
AC: 44W |
MIN:
AC: 19W
MAX:
AC: 448W (PoE 370W) |
MIN:
AC: 36W
MAX:
AC: 467W (PoE 370W) |
Fan number |
Fan-less |
1 |
3 |
3 |
MTBF(Year) |
150.86 |
115.68 |
52.81 |
50.19 |
MTTR(Hour) |
1 |
1 |
1 |
1 |
Operating temperature |
-5℃ ~ 50℃(normal operating temperature)
-5℃ ~ 45℃(When using transceiver modules with maximum transmission distance < 80km)
-5℃ ~ 40℃(When using transceiver modules with maximum transmission distance ≥ 80km) |
Storage temperature |
-40℃ ~ 70℃ |
Relative humidity (non-condensing) |
5% RH to 95% RH, non-condensing |
Chúng tôi sẽ giao hàng trong vòng 3 giờ nếu phạm vi giao hàng ≤ 10km tính từ cửa hàng, riêng đơn hàng mua Online sẽ được giao hàng trong vòng 2 giờ đối với các đơn hàng có giá trị từ 1000.000 đồng trở lên và áp dụng cho tất cả các sản phẩm
Đây là nội dung